Characters remaining: 500/500
Translation

press-button warfare

/'pres,bʌnt'wɔ:feə/
Academic
Friendly

Giải thích từ "press-button warfare":

"Press-button warfare" (chiến tranh bấm nút) một thuật ngữ dùng để chỉ các hình thức chiến tranh trong đó các quyết định hành động quân sự được thực hiện nhanh chóng dễ dàng thông qua các công nghệ hiện đại, đặc biệt các thiết bị điện tử hoặc máy tính. Thay vì phải tham gia trực tiếp vào các cuộc chiến, người lính hoặc chỉ huy có thể chỉ cần nhấn một nút để phóng tên lửa, điều khiển máy bay không người lái, hoặc thực hiện các hành động quân sự khác từ xa.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In modern conflicts, press-button warfare has replaced traditional combat methods."
    • (Trong các cuộc xung đột hiện đại, chiến tranh bấm nút đã thay thế các phương pháp chiến đấu truyền thống.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The ethical implications of press-button warfare raise significant concerns about accountability and the dehumanization of combat."
    • (Các vấn đề đạo đức của chiến tranh bấm nút đặt ra những lo ngại nghiêm trọng về trách nhiệm sự phi nhân hóa trong chiến đấu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Close air support (Hỗ trợ không quân gần): Một loại chiến tranh trong đó máy bay được sử dụng để hỗ trợ lực lượng mặt đất, có thể liên quan đến chiến tranh bấm nút khi sử dụng máy bay không người lái.
  • Drone warfare (Chiến tranh bằng máy bay không người lái): Một hình thức của chiến tranh bấm nút, nơi các máy bay không người lái được điều khiển từ xa để thực hiện các nhiệm vụ quân sự không cần sự hiện diện của quân đội trên chiến trường.
Từ đồng nghĩa:
  • Remote warfare (Chiến tranh từ xa): Một thuật ngữ tương tự, chỉ các hình thức chiến tranh quân đội không cần phải có mặt trực tiếp tại khu vực xung đột.
  • Automated warfare (Chiến tranh tự động): Một khái niệm liên quan đến việc sử dụng công nghệ tự động hóa để thực hiện các hoạt động quân sự.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • To pull the trigger (Nhấn ): Có nghĩa bắt đầu một hành động, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc quyết định quan trọng.
  • To launch an attack (Phát động tấn công): Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả bối cảnh chiến tranh bấm nút hoặc các hình thức tấn công truyền thống.
Kết luận:

"Press-button warfare" một khái niệm quan trọng trong bối cảnh chiến tranh hiện đại, phản ánh sự thay đổi trong cách thức tiến hành các cuộc xung đột.

danh từ
  1. chiến tranh bấm nút (tên lửa...)

Comments and discussion on the word "press-button warfare"